nguội điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguội điện+
- (thông tục) Be cold in death pop off
- (như) nguội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguội điện"
- Những từ có chứa "nguội điện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 371